Có 2 kết quả:
两造 liǎng zào ㄌㄧㄤˇ ㄗㄠˋ • 兩造 liǎng zào ㄌㄧㄤˇ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both parties (to a lawsuit)
(2) plaintiff and defendant
(2) plaintiff and defendant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both parties (to a lawsuit)
(2) plaintiff and defendant
(2) plaintiff and defendant
Bình luận 0