Có 2 kết quả:

两造 liǎng zào ㄌㄧㄤˇ ㄗㄠˋ兩造 liǎng zào ㄌㄧㄤˇ ㄗㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) both parties (to a lawsuit)
(2) plaintiff and defendant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) both parties (to a lawsuit)
(2) plaintiff and defendant

Bình luận 0